Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chào đón


[chào đón]
to warmly greet; to welcome
Chào đón ngày lễ lớn
To welcome the great festive occasion
Chào đón những nghị quyết của đại hội
To warmly greet the resolutions of the plenary conference
Dang rộng vòng tay chào đón ai
To greet/welcome somebody with open arms



To welcome, to warmly greet
chào đón ngày lễ lớn to welcome the great festive occasion
chào đón những nghị quyết của đại hội to warmly greet the resolutions of the plenary conference


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.